A-OPINION B-RESPONSIBLE C-ATTITUDE D-ACCOUNT[RI'SPƆNSƏBL] TÍNH TƯ[Ə...

1,a-opinion b-responsible c-attitude d-account[ri'spɔnsəbl] tính tư[ə'kaunt] danh tư[ə'piniən] danh tư['ætitju:d] danh tư sự tính toán số tiền phải thái độ, quan điêm ( opinion of / about ( responsible for somebody / something) y one's attitude towards a trả hoặc nợ về hàng hoá somebody / something) questioncó nghĩa vụ về mặt pháp hoặc dịch vụkiến; quan điêmly hoặc đạo đức; chịu quan điêm đối với một vấn đềtrách nhiệman attitude of mind quan điêm cách nhìn tư thế, điệu bộ, dáng dấp