A CONCEALED (ADJ)

23.

A

concealed (adj): được che đậy, ẩn giấu ~ hidden (adj): ẩn giấu, tiềm ẩn

recent (adj): gần đây

delicate (adj): tinh vi, tinh xảo; mỏng manh, nhẹ nhàng

desirable (adj): đáng ao ước, đáng mong muốn

Dịch: Những tiến triển gần đây trong khu vực đã đưa căng thẳng sắc tộc vốn ẩn giấu ra công khai.