NGỪOI BÁN NẾN COBBLER

50.A

Bonus:

Chandler : ngừoi bán nến

Cobbler : thợ sửa giày

Collier : htợ mỏ than

Confectioner : ngừoi bán bành kẹo

Cutter : thợ cắt

Draper : ngừoi bán áo quần

Fishmonger : ngừoi bán cá

Fruiterer : ngừoi bán trái cây

Funambulist : ngừoi đi trên dây

Greengrocer : ngừoi bán hoa quả

Haberdasher : ngừoi bán kim chỉn

Hawker : ngừoi bán hàng rong

Lapidist : thợ làm đá quí

Lexicographer : ngừoi viết từ điển

Mercer : ngừoi bán tơ lục vải vóc

Philatelist : ngừoi sưu tập tem

Poulterer : ngừoi bán gà vịt

Sculptor : thợ khắc chạm đá

Tobacconist : ngừoi bán thuốc hút

Whaler : thợ săn cá voi

Hatter : ngừoi làm nón mũ

Fisher : ngừoi đánh cá

bricklayer : thợ nề

diver : thợ lặn

goldsmith : thợ kim hoàn

blacksmith : thợ rèn

plumber :thợ sủa ống nước

carpenter : thợ mộc

baker : thợ làm bánh

painter : thợ sơn

turner : thợ tiện

building worker: thợ xây dựng

Tailor : thợ may