MƯỜI CHÍN NGHÌN BỐN TRĂM NĂM MƯƠI 70 672BẢY MƯƠI NGHÌN SÁU TRĂM BẢY MƯƠI HAI 19 450NĂM MƯƠI LĂM NGHÌN HAI TRĂM LINH CHÍN 30 020BA MƯƠI NGHÌN KHÔNG TRĂM HAI MƯƠI 12 002MƯỜI NGHÌN KHÔNG TRĂM LINH HAI 55 209

3. Nối theo mẫu

:

Mười chín nghìn bốn trăm năm mươi

70 672

Bảy mươi nghìn sáu trăm bảy mươi hai

19 450

Năm mươi lăm nghìn hai trăm linh chín

30 020

Ba mươi nghìn không trăm hai mươi

12 002

Mười nghìn không trăm linh hai

55 209