BẢNG QUI ĐỔI ĐƠN VỊSTT QUI ĐỔI NHỎ (ƯỚC) QUI ĐỔI LỚN (BỘI)KÍ HIỆU Q...

7. Bảng qui đổi đơn vịStt Qui đổi nhỏ (ước) Qui đổi lớn (bội)Kí hiệu Qui đổi Kí hiệu Qui đổi1 m (mili) 10

-3

K (kilo) 10

3

2 μ (micro) 10

-6

M (mêga) 10

6

3 n (nano) 10

-9

G (giga) 10

9

4 A

0

(Axitron) 10

-10

5 p (pico) 10

-12

T (têga) 10

12

6 f (fecmi) 10

-15