SÁU MƯƠI LĂM PHẨY CHÍN TRĂM HAI TÁM

Câu 1 : Số 65,982 đọc là: (0,5điểm)

A. Sáu mươi lăm phẩy chín trăm hai tám.

B. Sáu trăm năm mươi chín phẩy tám mươi hai.

C. Sáu chục hai đơn vị phẩy chín trăm tám mươi lăm.

D. Sáu mươi lăm phẩy chín trăm tám mươi hai.