CONCENTRATE ['KƆNSNTREIT] (V) TẬP TRUNG = FOCUS (ON) ['FOUKƏS] (V) CONCENTRATION [,KƆNSN'TREI∫N] (N) SỰ TẬP TRUNG

38. concentrate ['kɔnsntreit] (v) tập trung = focus (on) ['foukəs] (v) concentration [,kɔnsn'trei∫n] (n) sự tập trung