___________ YOU (HAVE) ____________ A TEST TOMORROW
5. ___________ you (have) ____________ a test tomorrow? - Yes. An English test.
V. Cho dạng đỳng của từ trong ngoặc để hoàn chỉnh cõu. (1.0 điểm)
5. ___________ you (have) ____________ a test tomorrow? - Yes. An English test.
V. Cho dạng đỳng của từ trong ngoặc để hoàn chỉnh cõu. (1.0 điểm)