SAFE [SEIF] (ADJ) AN TOÀN, CHẮC CHẮN SAFELY ['SEIFLI] (ADV) AN TOÀN, CHẮC CHẮN SAFETY ['SEIFTI] (N) SỰ AN TOÀN, SỰ CHẮC CHẮN

8. safe [seif] (adj) an toàn, chắc chắn safely ['seifli] (adv) an toàn, chắc chắn safety ['seifti] (n) sự an toàn, sự chắc chắn