LẠ LÙNG, KỲ LẠ EERILY (ADV)

7.

B

eerie (adj): lạ lùng, kỳ lạ

eerily (adv): một cách kỳ lạ

The world would look ___ different…  chỗ trống cần là adv, bổ nghĩa cho different (adj)

Chữa lỗi: eerie  eerily

Dịch: Thế giới sẽ trông khác MỘT CÁCH KỲ LẠ nếu mắt ngƣời nhạy cảm với bức xạ hồng ngoại.