3. Thời gian làm bài: 45’
III. Ma trận cụ thể: 28 câu trắc nghiệm x 0,25 điểm/câu = 7 điểm
4 câu tự luận x 0.25 điểm/ câu = 1 điểm
4 câu tự luận x 0.5 điểm/ câu = 2 điểm
Mức độ
Nhận biết (40%) Thông hiểu (30%) Vận dụng (20%) Vận dụng cao (10%) Tổng
Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận
Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN Chuẩn KTKN
Số
câu Điểm
câu Điểm Số
Chủ đề
Ngữ
2 0.5 2 0.5
âm
1 0.25 1 0.25 2 0.5
5 1.25 1 0.22 1 0.25 7 1.75
pháp
Từ
3 0.75 1 0.25 4 1.0
vựng
Giao
1 0.25 1 0.25
tiếp
Đọc
3 0.75 3 0.75 2 0.5 8 2.0
hiểu
Viết 4 1.0 1 0.5 1 0.5 6 2.0
Nghe 2 0.5 1 0.25 1 0.25 1 0.5 1 0.5 4 1.0 2 1.0
Tổng 16 4.0 8 2.0 4 1.0 4 1.0 2 1.0 2 1.0 28 7.0 8 3.0
IV. Chú ý: 28 câu TN (0.25 X 28 = 7đ) và 4 câu TL (0.25 X 4 = 1đ), 4 câu TL (0.5 X 4 = 2đ)
Ngữ âm: Trắc nghiệm (4 câu) - Phát âm: 1 nguyên âm, 1 phụ âm (2 câu)
- Trọng âm: 1 từ 2 âm tiết, 1 từ 3 âm tiết (2 câu)
- Verb tenses
- Articles
- The subjunctive in that-clause
Ngữ pháp + tình huống giao tiếp:
- Relative clauses
Trắc nghiệm (8 câu)
- Compound and complex sentences
- Tìm lỗi sai ( 2 câu)
- Tình huống giao tiếp
- 1 đồng nghĩa, 1 trái nghĩa (2 câu)
Từ vựng: Trắc nghiệm (4 câu)
- Từ vựng trong bài U1, U2 (1 câu)
Các từ trong 2 bài học U1, U2, U3
- Từ loại trong bài U1, U2 (1 câu)
Viết: Tự luận (6 câu) - Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi (4 câu)
- Dựng câu hoặc sắp xếp câu hoặc nối câu (2 câu)
Tự luận (2 câu) - Nghe điền từ vào chỗ trống
Nghe
Trắc nghiệm (4 câu) Nghe chọn từ/ cụm từ hoàn thành câu
Đọc hiểu: Trắc nghiệm (8 câu)
Chủ đề:
- Đọc và trả lời câu hỏi (4 câu TN)
- Life stories
- Đọc và điền từ (4 câu TN)
- Urbanisation
TRƯỜNG THPT LƯU HOÀNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 -
2021
ĐỀ MINH HOẠ
MÔN: TIẾNG ANH 12 chương trình mới
---
Thời gian làm bài: 45 phút
Đề KT gồm 04 trang
Name: . . . Class: 12A….
I- LISTENING
Listen and choose the correct answers. (1 point)
Bạn đang xem 3. - Tieng_anh_12-Giua_HK1_