HÃY ĐIỀN VÀO CÁC Ô TRỐNG CÁC TỪ LOẠI CÒN LẠI (NẾU CÓ) TỪ CÁC TỪ CHO SẴN SAU ĐÂY

Exercise 1. Hãy điền vào các ô trống các từ loại còn lại (nếu có) từ các từ cho sẵn sau đây: (Phầnnày HS về nhà chuẩn bị trước khi vào học reading, speaking,… GV tô màu trắng cho các chữ màuđỏ, in ra cho HS làm và xem trước)Noun Adjective Adverb Verb Vietnamese meaningcivilization nền văn minhdeep-seated ăn sâubelief believable to believe niềm tinrole vai tròlimit limited to limit giới hạnchildbearing việc sinh coninvolvement to involve cuốn hút, tham giapolitics political chính trịwidespread lan rộngdoubt to doubt nghi ngờintellectual thuộc về trí tuệability able enable khả năngemployment to employ sự có việc làmcontrol to control kiểm soátright quyềnlegislation legal legally to legalize hợp phápstatus địa vị xã hộiposition vị tríthe age of enlightenment thời đại khai sángphilosopher triết giaargument to argue tranh cãiequality equal equally bình đẳng, bằng nhaupioneer pioneer người tiên phongthinker nhà tư tưởngadvocate to advocate tán thànhdiscrimination to discriminate phân biệt (đối xử)basis /’beisis/ basic /’beisik/ nền tảng, cơ bảnvariety various variously to vary khác nhaugain to gain tăng lênsignification significant to signify có ý nghĩa, quan trọngopportunity cơ hộivote to vote bầu cửresentfulness resentful resentfully phẫn uất, phật ýpolitician chính trị giaproperty tài sảnsympathy sympathetic thông cảm, đồng cảmpoint of view quan điểmabsolute absolutely một cách tuyệt đốiextent phạm vinonsense lời nói vô nghĩaslave người nô lệpotential tiềm năngfinance financial financially tài chínhdomestic trong nhàmarital status tình trạng hôn nhânrespective respectively lần lượtneglect neglectful neglectfully to neglect thờ ơ, sao lãngargriculture argricultural nông nghiệpfirewood củi đốtMột số cụm từ / thành ngữ cần học thuộc lòng:Phrase / Idiom Vietnamese meaningto play an important role/part in đóng vai trò quan trọng trongin my opinion, theo tôi thìto a certain extent, trong phạm vi nhất định,what nonsense! nói nhảm nhí không hà!what rubbish! thật là rác rưởi!/ nói tàu lau!to lose temper ≠ to keep temper mất bình tĩnh/ dễ cáu gắt ≠ giữ được bình tĩnhto look after = to take care of chăm sócat the same time cùng lúcto prevent sb from sth ngăn cản ai khỏi cái gì/việc gìto lose contact with ≠ to keep contact with mất liên lạc với ≠ giữ liên lạc vớimất liên lạc với ≠ giữ liên lạc vớito lose touch with = out of touch with ≠ to keep touch withto look down khi dễ, khinh rẻ, coi thường