Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
RỤT RÈ, BẼN LẼN >< BRAZEN (ADJ)
RỤT RÈ, BẼN LẼN >< BRAZEN (ADJ)
Tiếng Anh
Thi thử THPTQG môn tiếng Anh – Đề số 10 – Đáp án chi tiết
Nội dung
Đáp án tham khảo
3. Đáp án: A
- bashful (adj): rụt rè, bẽn lẽn >< brazen (adj): trơ trẽn, vô liêm sỉ - boisterous (adj): huyên náo, ồn ào - noisy (adj): ồn ào - heated (adj): nổi nóng, cáu gắt
Bạn đang xem
3.
-
Thi thử THPTQG môn tiếng Anh – Đề số 10 – Đáp án chi tiết