RỤT RÈ, BẼN LẼN >< BRAZEN (ADJ)

3. Đáp án: A - bashful (adj): rụt rè, bẽn lẽn >< brazen (adj): trơ trẽn, vô liêm sỉ - boisterous (adj): huyên náo, ồn ào - noisy (adj): ồn ào - heated (adj): nổi nóng, cáu gắt