   THÍ SINH LƯU Ý

8. Ngày thi : .../... /...





































Thí sinh lưu ý : - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.

- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn .



















- Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục:



















Số báo danh , Mã đề thi trước khi làm bài

Phần trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu

hỏi trong đề thi.

Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín

một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng

1  21  41  61 2  22  42  62 3  23  43  63 4  24  44  64 5  25  45  65 6  26  46  66 7  27  47  67 8  28  48  68 9  29  49  69 10  30  50  70 11  31  51  71 12  32  52  72 13  33  53  73 14  34  54  74 15  35  55  75 16  36  56  76 17  37  57  77 18  38  58  78 19  39  59  79 20  40  60  80 