6. swimming pool 7. chocolate bars 8. fly kites 9. spoons 10. strings
a. thoi sô cô la b. lá cây c. thuốc d. ăn bánh e. dây thừng
f. hồ bơi g. lọ hoa h. cái muỗng i. thả diều j. đèn
1……..2………3……….4……….5……….6………..7………8……….9………10………
Bạn đang xem 6. - Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 5 vòng 1 đến vòng 35