3. XÉT TUYỂN CĂN CỨ KẾT QUẢ HỌC TẬP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG & NĂNG L...

1.3. Xét tuyển căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông & năng lực ngoại ngữ䁧䁞䁐 䁞( b 䁜 ) & l ữ ùợ 䁚 ụ ượ :(䁧) là học sinh chuyên trường THPT chuyênQ( ) là học sinh chuyên trường THPT chuyên 䁚 ộươ(+) M 䁞 :Toán䁚TinLí䁚HóaAnhR Luật kinh tế 䁞 : ữVăn䁚 lị Sử䁚ĐịalR Việt- Nhật 䁞 : NhậtR Kinh doanh quốc tế, Ngôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh cityU, Tàichính ngân hàng Sunderland, Kế toán- quản lý tài chính SunderlandAnh 䁞(+) C BC ừ7,0 ở l ớ (䁧) ừ7,5 ở l ớ ( )R S e l BC ừ6,0 ở l ớ (䁧) ừ6,5 ở l ớ( )(+)Điểm xét tuyển= BC (M䁧䁚 M 䁚 M3) + Đ ưBC l b ộ ủ b ( BC ) ủ ừ䁞3 䁜 e ợ ý 䁞 (lớ 䁧䁞䁚 lớ 䁧䁧 lớ 䁧 )ượ l ò ữ ( ẩ䁞 ) M䁧䁚 M 䁚 M3 lợ 䁞(3) ộ ượ (䁧) ( )䁚 䁜 䁞䁧 䁚 chứng chỉ ữ A IELTS từ 6,5 ở l ặ TOEFL iBTtừ 79 ở l ặ TOEIC 4 kỹ năng từ 735 ở l ( òl 3䁧/䁧 / 䁞䁧 )ượ 䁞 : K 䁚 ữ A 䁚 Q ịC 䁞U䁚 S e l 䁚 K lý S e l 䁚K V - 䁚 C & V -R K V - 䁚 C & V -có chứng chỉ ngôn ngữ Nhật từ cấp độ N2 ở l