Trang chủ
 
NERVOUS= ANXIOUS ['NƏ
NERVOUS= ANXIOUS ['NƏ
TU VUNG ANH VAN 12 TU BAI 1 DEN BAI 8
Nội dung
Đáp án tham khảo
6. nervous= anxious ['nə:vəs]= ['æηk∫əs] (adj) sợ hãi, lo lắng, bồn chồnnervousness ['nə:vəsnis] (n) sự bồn chồn, bối rối
Bạn đang xem
6.
-
TU VUNG ANH VAN 12 TU BAI 1 DEN BAI 8