AMAZE [Ə'MEIZ] (V) LÀM KINH NGẠC, LÀM SỬNG SỐT AMAZING [Ə'MEIZIΗ] (ADJ) LÀM KINH NGẠC, LÀM SỬNG SỐT AMAZED [Ə'MEIZD] (ADJ) NGẠC NHIÊN, SỬNG SỐT AMAZEMENT [Ə'MEIZMƏNT] (N) SỰ KINH NGẠC, SỰ SỬNG SỐT

22. amaze [ə'meiz] (v) làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazing [ə'meiziη] (adj) làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazed [ə'meizd] (adj) ngạc nhiên, sửng sốt amazement [ə'meizmənt] (n) sự kinh ngạc, sự sửng sốt