……….77……….B. HOW / THE STREETS / BANGKOK

76.……….77……….b. How / the streets / Bangkok?78……….79……….c. What / the weather / like / Bangkok / January?80……….81……….d. Can / visitors / come / to visit / Bangkok all/ year / round?82……….83……….e. How long / it / take / visitors / Bangkok / the beaches / bus?84……….85……….IV. VIẾT1a. Sắp xếp các từ, cụm từ bị xáo trộn thành câu có nghĩa.( Chú ý dấu chấm câu )