THANKS – LỜI CÁM ƠNA. SENTENCES AND STRUCTURE – CÁC CÂU VÀ CẤU TRÚC

5. THANKS – LỜI CÁM ƠNA. SENTENCES AND STRUCTURE – CÁC CÂU VÀ CẤU TRÚC:  Thank you. Thank you very much . Thanks . Thanks a lot . Thanks for your advice . I’m really grateful to you . It was very kind of you . I really/ highly appreciate it . Thanks anyway .(Cám ơn người khác đã giúp mình cho dù điều người đó làm không mang lại lợi ích gì cho mình) Note : Đôi khi, người nói có thể thêm một ít thông tin trong lời cám ơn của mình, đặc biệt là khi cám ơn những lời khuyên, động viên, khen ngợi. Example 1: A: What a beautiful dress you’re wearing! B: Thanks. I made it myself .Example 2: A: Don’t worry, John. I believe you can make it. B: Thank you. I’ll try my best B. ANSWER - ĐÁP LẠI:  You’re welcome . No problem . It’s OK.  Not at all . Never mind . Don’t mention it.  (It’s) my pleasure (dùng trong những tình huống trang trọng) Example 1: A: Thanks for reminding me .B: You’re welcome .Example 2: A: It was very kind of you to help me. B: It’s my pleasure