KIẾN (C1,3)-USED TO+V( C5)THỨC NGÔN ĐƠN( C2,4,6)NGỮ-VERB FORMS( C4)...

1. Kiến

(C1,3)

-Used to+V( C5)

thức ngôn

đơn( C2,4,6)

ngữ

-Verb forms( C4)

-thì hiện hoàn

-Câu tường thuật

thành(C3,5,6)

(C6,9)

-Thì hiện tại

-Đại từ phản

đơn(C1)

thân( C1)

-Adj + enough + to –

V(C2)

-So sánh (C7,12)

Từ hỏi( C8)

Từ vựng(11)

Số câu: 12

Số câu:8

Sc:24

Số câu: 4

Số điểm: 3

Số điểm: 2

Sđ:6

Số điểm: 1

Tl : 60%

Tỉ lệ: 10%

Tỉ lệ: 30%

Tỉ lệ:20 %