THÌ HI N T I TI P DÙNG Đ DI N T M T HÀNH Đ NG ĐANG X Y RA HI N T...
2/Use: Thì hi n t i ti p dùng đ di n t m t hành đ ng đang x y ra hi n t i (ngay ệ ạ ế ể ễ ả ộ ộ ả ở ệ ạkhi đang nói)Nó thường đi kèm v i các t ho c c m t ch th i gian nh : now (bây gi ), right now ớ ừ ặ ụ ừ ỉ ờ ư ờ(ngay bây gi ), at present (lúc này), at the moment (vào lúc này), ... ho c câu bát đ u ờ ặ ầv i: Look!, Listen!, Be quiet!,...ớIII. Thì tương lai g n (The near future tense)ầ Be going to (s p, s , d đ nh)ắ ẽ ự ị