NATURAL DISASTERS.PERIOD

Unit 9:

NATURAL DISASTERS.

Period: 54 :

GETTING STARTED – LISTEN and READ.

II. Vocabulary:

- Natural disaster (n):thiên tai.- (to) turn up: điều chỉnh to lên- (to) expect: mong đợi, chờ đón.- (to) trust: tin tưởng.cao nguyên.- Highland:- Thunderstorm (n) : Bão có sấm sét, mưa to.- Delta (n): vùng châu thổ.- Celsius (n): độ C.Ex: 27 C: Twenty-seven degrees celsius