CÂU 3. (1 ĐI M) ỂCHO B NG S LI U SAU
2009.
Đ ng b ng sông C u
ồ
ằ
ử
C n
ả ướ
c
Long
Di n tích (nghìn ha)
ệ
3870,0
7437,2
S n l
ả ượ
ng (tri u t n)
ệ ấ
20523,2
38950,2
a. Tính t l (%) di n tích và s n l
ỉ ệ
ệ
ả ượ
ng lúa c a Đ ng b ng sông C u Long so v i c
ủ
ồ
ằ
ử
ớ ả
n
ướ
c.
b. T kêt qua đa tinh hay rut ra nhân xet vê diên tich, san l
ư
̀ ́
̉
̃ ́
̃
́
̣
́
̀
̣
́
̉ ượ
ng lua cua Đông băng sông
́
̉
̀
̀
C u Long so v i ca n
ử
ơ
́
̉ ươ
c?
́
H t
ế
PHÒNG GD&ĐT TÂY HÒA
TR
ƯỜ
NG THCS TÂY S N
Ơ
H
ƯỚ
NG D N CH M VÀ BI U ĐI M
Ẫ
Ấ
Ể
Ể
Đ KI M TRA H C KÌ II
Ề
Ể
Ọ
NĂM H C: 2019 2020
Ọ
MÔN: Đ a lí 9
ị
A. H
ướ
ng d n ch m:
ẫ
ấ
Đi m toàn bài tính theo thang đi m 10, làm tròn s đ n 0,5 đi m.
ể
ể
ố ế
ể
Cho đi m t i đa khi h c sinh trình bày đ các ý và làm bài s ch đ p.
ể
ố
ọ
ủ
ạ
ẹ
L u ý: H c sinh có th trình bày theo nhi u cách khác nhau nh ng đ m b o n i
ư
ọ
ể
ề
ư
ả
ả
ộ
dung c b n theo đáp án thì v n cho đi m t i đa. Nh ng câu tr l i có d n ch ng s li u
ơ ả
ẫ
ể
ố
ữ
ả ờ
ẫ
ứ
ố ệ
minh h a có th khuy n khích cho đi m theo t ng ý tr l i.
ọ
ể
ế
ể
ừ
ả ờ
B. Đáp án bi u đi m:
ể
ể
A. PH N TR C NGHI M:
Ầ
Ắ
Ệ
3 đi m
ể
(m i câu đúng đ t 0,25 đi m)
ỗ
ạ
ể
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
C
A
A
D
D
D
B
C
B
C
B
D
B. PH N T LU N: 7 đi m
Ầ
Ự
Ậ
ể
Câu
Đáp án
Đi m
ể
3 đi m
ể
Khu v c công nghi p – xây d ng tăng tr
ự
ệ
ự
ưở
ng nhanh, chi m t tr ng l n nh t
ế
ỉ ọ
ớ
ấ
1
trong GDP c a vùng (d n ch ng s li u).
ủ
ẫ
ứ
ố ệ
C c u s n xu t cân đ i, đa d ng. M t s ngành công nghi p quan tr ng: d u
ơ ấ ả
ấ
ố
ạ
ộ ố
ệ
ọ
ầ
khí, đi n, c khí, đi n t công ngh cao, ch bi n l
ệ
ơ
ệ ử
ệ
ế ế ươ
ng th c th c ph m.
ự
ự
ẩ
Các trung tâm công nghi p l n c a vùng: Thành ph H Chí Minh, Biên Hoà,
ệ ớ
ủ
ố ồ
Vũng Tàu.
3 đi m
ể
a. V đúng s đ , th hi n đúng các ngành kinh t bi n
ẽ
ơ ồ
ể ệ
ế ể
1 đi m
ể
b. Nh ng đi u ki n thu n l i cho vi c phát tri n các ngành kinh t bi n:
ữ
ề
ệ
ậ ợ
ệ
ể
ế ể
2 đi m
ể
+ Ngành khai thác, nuôi tr ng và ch bi n h i s n: Vùng bi n r ng v i
ồ
ế ế
ả ả
ể ộ
ớ
ngu n h i s n phong phú – nhi u bãi tôm, bãi cá (ng tr
ồ
ả ả
ề
ư ườ
ng tr ng đi m ngh
ọ
ể
ề
0,5
cá) có giá tr kinh t , giá tr xu t kh u; b bi n dài, nhi u vũng, v nh,
ị
ế
ị
ấ
ẩ
ờ ể
ề
ị
đ m,phá… phát tri n ngành khai thác, nuôi tr ng và ch bi n h i s n.
ầ
→
ể
ồ
ế ế
ả ả
2
+ Du l ch bi n – đ o: D c b bi n t B c vào Nam có trên 120 bãi cát
ị
ể
ả
ọ
ờ ể ừ ắ
r ng, dài,phong c nh đ p, thu n l i cho vi c xây d ng các khu du l ch và ngh
ộ
ả
ẹ
ậ ợ
ệ
ự
ị
ỉ
d
ưỡ
ng. Nhi u đ o ven b có phong c nh k thú,h p d n khách du l ch. Đ c
ề
ả
ờ
ả
ỳ
ấ
ẫ
ị
ặ
bi t là V nh H Long….. Phát tri n du l ch bi n đ o.
ệ
ị
ạ
→
ể
ị
ể
ả
+ Khai thác và ch bi n khoáng s n bi n: Bi n là ngu n mu i ngh
ế ế
ả
ể
ể
ồ
ố
→
ề
làm mu i. D u m và khí t nhiên th m l c đ a, các bãi cát d c b bi n
ố
ầ
ỏ
ự
ở ề
ụ
ị
ọ
ờ ể
khai thác và ch bi n khoáng s n.
→
ế ế
ả
+ Phát tri n t ng h p giao thông v n t i bi n: N
ể ổ
ợ
ậ ả
ể
ướ
c ta n m g n nhi u
ằ
ầ
ề
tuy n đ
ế
ườ
ng bi n qu c t quan tr ng; ven bi n có nhi u vũng v nh có th xây
ể
ố ế
ọ
ể
ề
ị
ể
d ng c ng n
ự
ả
ướ
c sâu, m t s c a sông cũng thu n l i cho vi c đ xây d ng
ộ ố ử
ậ ợ
ệ
ể
ự
c ng. nh ng đi u ki n trên cho phép chúng ta phát tri n giao thông đ
ả
ữ
ề
ệ
ể
ườ
ng bi n
ể
gi a các đ a ph
ữ
ị
ươ
ng ven bi n v i nhau, cũng nh gi a n
ể
ớ
ư ữ
ướ
c ta v i các n
ớ
ướ
c
khác.
a. Tinh ti lê: T l (%) di n tích và s n l
́
̉ ̣
ỉ ệ
ệ
ả ượ
ng lúa c a Đ ng b ng sông
ủ
ồ
ằ
0,5
C u Long so v i c n
ử
ớ ả ướ
c.
Đ ng b ng sông C u
ồ
ằ
ử
3
Long
C n
ả ướ
c
Di n tích (%)
ệ
52.0
100.0
S n l
ả ượ
ng (%)
52.7
100.0
b. Nh n xét:
ậ
V di n tích lúa: Đ ng b ng sông C u Long chi m 52.0% di n tích lúa
ề ệ
ồ
ằ
ử
ế
ệ
c n
ả ướ
c.
V s n l
ề ả ượ
ng: Đ ng b ng sông C u Long chi m 52.7% s n l
ồ
ằ
ử
ế
ả ượ
ng lúa
c n
ả ướ
c.
H T
Ế