CỤM TỪ " TẾ BÀO NHÂN SƠ " DÙNG ĐỂ CHỈ A
13.
Cụm từ " tế bào nhân sơ " dùng để chỉ
a.
Tế bào không có nhân
b.
Tế bào có nhân phân hoá
c. T b o ch a có m ng ng n cách gi a vùng nhân v i t b o ch t ế à ư à ă ữ ớ ế à ấd.
Tế bào nhiều nhân
13.
Cụm từ " tế bào nhân sơ " dùng để chỉ
a.
Tế bào không có nhân
b.
Tế bào có nhân phân hoá
c. T b o ch a có m ng ng n cách gi a vùng nhân v i t b o ch t ế à ư à ă ữ ớ ế à ấd.
Tế bào nhiều nhân