TÌNH TRẠNG (CONDITION)CÁC TÍNH TỪ TÌNH TRẠNG NÓI CHO TA BIẾT TÌNH T...

6. Tình trạng (Condition)

Các tính từ tình trạng nói cho ta biết tình trạng của 1 vật/người.

Tính từ chỉ tình trạng vật lý: dry, wet, clean, dirty

Tính từ chỉ cảm xúc: happy, sad, angry, disappointed, scared

Tính từ chỉ tình trạng chung chung: rich, poor, shy