TỪ MIÊU TẢ (DESCRIPTION)- OLD CŨ, GIÀ - YOUNG TRẺ - NEW MỚI- UGLY...

13. Từ miêu tả (Description)

- old cũ, già

- young trẻ

- new mới

- ugly xấu

- beautiful đẹp

- angry giận dữ

- happy vui vẻ

- sad buồn

- funny buồn cười

- fat mập

- thin ốm

- long dài

- short lùn, thấp, ngắn

- big lớn

- small nhỏ

- clean sạch

- dirty dơ