CÂU 3 (2,25 ĐI M). Ể
3
. Bi t ế
trong ph n ng, N ả ứ
+5
ch có 2 s thay đ i s oxi hóa. ỉ ự ổ ố
a. Tính % s mol m i khí trong Z? ố ỗ
b. Cô c n Y đ ạ ượ c ch t r n khan A. Tính kh i l ấ ắ ố ượ ng m i mu i trong A và s mol HNO ỗ ố ố
3
đã dùng bi t HNO ế
3
dùng d 15% so v i l ư ớ ượ ng ph n ng. ả ứ
Cho nguyên t kh i c a m t s nguyên t : H =1; He =4; C =12; N =14; O =16; S ử ố ủ ộ ố ố
=32; Cl =35,5;P= 31; Na =23; Al = 27; K = 39; Ca = 40; Ba = 137; Al =27; Fe =56; Cu
=64; Zn =65; Ag =108.
Cho s hi u nguyên t (Z) c a m t s nguyên t : Al (13); Mg (12); Ca (20); K ố ệ ử ủ ộ ố ố
(19); Na (11); Cl (17); F (9); Br (35); O (8); S (16); P (15); N (7); Bo (5); C (6); Si (14);
H (1).
_______ H t _______ ế
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm, HS không đ ộ ả ượ ử ụ c s d ng BTH!
S GD VÀ ĐT H I D Ở Ả ƯƠ NG
Đ THI H C KÌ I, NĂM H C 20192020 Ề Ọ Ọ
TR ƯỜ NG THPT ĐOÀN
Môn: HOÁ H C 10 Ọ
TH ƯỢ NG
Th i gian làm bài: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ ) ờ ề
H và tên thí sinh: ... – S báo danh ọ ố : ...
Mã đ : 192 ề
I. TR C NGHI M (3,0 ĐI M) Ắ Ệ Ể
Câu 1. S h t n tron có trong 1 nguyên t ố ạ ơ ử
26
56
Felà
A. 56. B. 30. C. 82. D. 26.
Câu 2. C u hình electron nào sau đây là c a nguyên t nguyên t khí hi m? ấ ủ ử ố ế
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
1
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
3
Câu 3. Trong t nhiên, nguyên t X có hai đ ng v , đ ng v th nh t (có s kh i 63) ự ố ồ ị ồ ị ứ ấ ố ố
chi m 73% s nguyên t . Nguyên t kh i trung bình c a X là 63,54. S kh i c a đ ng v ế ố ử ử ố ủ ố ố ủ ồ ị
th hai là ứ
A. 29. B. 65. C. 64. D. 66.
Câu 4. Phân t nào sau đây có liên k t c ng hóa tr không phân c c? ử ế ộ ị ự
A. CO
2.
B. KCl. C. NH
3.
D. Cl
2.
Câu 5. Nói v c u t o l p v electron c a nguyên t , phát bi u nào sau đây ề ấ ạ ớ ỏ ủ ử ể sai?
A. L p th ba ch a t i đa 18 electron. ớ ứ ứ ố B. Phân l p d ch a t i đa 5 electron. ớ ứ ố
C. L p th hai ch a t i đa 8 electron. ớ ứ ứ ố D. Phân l p p ch a t i đa 6 electron. ớ ứ ố
Câu 6. Trong h p ch t MgCl ợ ấ
2
, đi n hóa tr c a nguyên t Mg là ệ ị ủ ố
A. +2. B. +6. C. 6+. D. 2+.
Câu 7. Dãy g m các nguyên t S (Z=16), O (Z=8), F (Z=9), s p x p theo chi u tăng d n ồ ố ắ ế ề ầ
đ âm đi n t trái sang ph i là ộ ệ ừ ả
A. S, F, O. B. F, O, S. C. S, O, F. D. O, S, F.
Câu 8. Trong các lo i protein c a c th s ng đ u ch a nguyên t nit . S hi u nguyên ạ ủ ơ ể ố ề ứ ố ơ ố ệ
t c a nguyên t nit là 7. Trong b ng tu n hoàn, nit v trí ử ủ ố ơ ả ầ ơ ở ị
A. ô s 7, chu kì 2, nhóm IIIA. ố B. ô s 14, chu kì 3, nhóm IVA. ố
C. ô s 7, chu kì 2, nhóm VA. ố D. ô s 14, chu kì 2, nhóm VIIA. ố
Câu 9. Cho 1,12 gam m t kim lo i R tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HNO ộ ạ ụ ớ ị
3
d , thu ư
đ ượ c 0,168 lít khí N
2
O (đktc, s n ph m kh duy nh t c a N ả ẩ ử ấ ủ
+5
). Kim lo i R là ạ
A. Cu. B. K. C. Fe. D. Al.
Câu 10. S oxi hóa c a Mn trong MnO ố ủ
2
, Mn
2+
, KMnO
4