HỠNH THỨC KIỂM TRA

4) Hỡnh thức kiểm tra: Tự luận

đề bài

A. BẢNG TÍNH TRỌNG SỐ, CÂU HỎI, ĐIỂM SỐ CỦA ĐỀ KIỂM TRA

Bước 1. Mục tiờu: Đề kiểm tra học kỡ 2.. Vật lý lớp 11 chương trỡnh chuẩn – Tự luận

Bước 2. Hỡnh thức kiểm tra: TNTL. Thời gian 60 phỳt/5 cõu.

Tớnh trọng số nội dung kiểm tra (theo khung ppct) và số cõu hỏi ở cỏc cấp độ.

a) Tớnh trọng số nội dung kiểm tra theo khung phõn phối chương trỡnh

Lớ

Số tiết thực Trọng số

Nội dung Tổng số

LT(1,2) VD(3,4) LT(1,2) VD(3,4)

thuyết

tiết

Chương IV. Từ trường 6 4 2,8 3,2 9,0 10,3

Chương V. Cảm ứng điện từ 6 4 2,8 3,2 9,0 10,3

Chương VI. Khỳc xạ ỏnh sỏng 4 2 1,4 2,6 4.5 8,4

Chương VII. Mắt. Cỏc dụng cụ

quang học 15 8 5,6 9,4 18,1 30,4

Tổng: 31 18 12,6 18,4 40,6 59,4

b) Tớnh số cõu hỏi và điểm số cho cỏc cấp độ

Cấp độ Nội dung Trọng số Số lượng cõu Điểm số

Chương IV. Từ trường 9,0 0,5 cõu 1 điểm

Chương V. Cảm ứng điện từ 9,0 0,5 cõu 1 điểm

Chương VI. Khỳc xạ ỏnh sỏng 4.5 0,5 cõu 1 điểm

Cấp độ 1, 2

Chương VII. Mắt. Cỏc dụng cụ

quang học 18,1 1 cõu 2 điểm

Cấp độ 3, 4 Chương IV. Từ trường 10,3 0,5 cõu 1 điểm

Chương V. Cảm ứng điện từ 10,3 0,5 cõu 1 điểm

Chương VI. Khỳc xạ ỏnh sỏng 8,4 0,5 cõu 1 điểm

quang học 30,4 1 cõu 2 điểm

Tổng: 100 5 cõu 10 điểm

Bước 3. B. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA

Vận dụng

Thụng hiểu

Cấp độ cao

Tờn chủ đề Nhận biết

Cấp độ thấp Cộng

(cấp độ 1)

(cấp độ 2)

(cấp độ 3)

(cấp độ 4)