Trang chủ
 
D] (V) ĐẾN TRƯỚC, XẢY RA TRƯỚC PRECEDENCE ['PRESID...
D] (V) ĐẾN TRƯỚC, XẢY RA TRƯỚC PRECEDENCE ['PRESIDƏNS] (N) QUYỀN ĐƯỢC TRƯỚC, QUYỀN ƯU TIÊN
TU VUNG ANH VAN 12 TU BAI 1 DEN BAI 8
Nội dung
Đáp án tham khảo
10. precede [pri:'si:d] (v) đến trước, xảy ra trước precedence ['presidəns] (n) quyền được trước, quyền ưu tiên
Bạn đang xem
10.
-
TU VUNG ANH VAN 12 TU BAI 1 DEN BAI 8