PLEASURE B. PLEASE C. PLEASING D. PLEASANTIV. SẮP XẾP CÁC TỪ CHO S...
10. pleasure
B. please
C. pleasing
D. pleasant
IV. Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.
0. is / it / a/ notebook . -> It is a notebook.
10. pleasure
B. please
C. pleasing
D. pleasant
IV. Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.
0. is / it / a/ notebook . -> It is a notebook.