MỘT VẬT THAM GIA ĐỒNG THƠI HAI DAO ĐỘNG ĐIỀU HOÀ CÙNG PHƠNG CÙN...

Câu15. Một vật tham gia đồng thơi hai dao động điều hoà cùng phơng cùng tần số. Biết phơng

trình dao động của vật 1 là

x

1

8 3 cos(

t

6

)

và phơng trình dao động tổng hợp

16 3 cos(

)

x

t

6

cm

. Phơng trình dao động của vật 2 là.



2

24cos()()

3

xtcm

B.

2

24cos()()

6

xtcm

A.

2

8cos(

)(

)

D.

x

2

8cos(

t

3

)(

cm

)

C. Cõu 4: M t v t dao ộ ậ động i u ho v i phđ ề à ớ ương trỡnh x = 4cos(4t + /3). Tớnh quóng đườngl n nh t m v t i ớ ấ à ậ đ được trong kho ng th i gian ả ờ t = 1/6 (s). A. 4

3

cm B. 3

3

cm C.

3

cm D. 2

3

cmCõu 12: Trong dao động i u ho , gia t c bi n đ ề à ố ế đổiA. ngược pha v i v n t c ớ ậ ố B. s m pha ớ /2 so v i v n t c ớ ậ ốC. cựng pha v i v n t cớ ậ ố D. tr pha ễ /2 so v i v n t cớ ậ ốCõu 13: Con l c lũ xo dao ắ động theo phương ngang v i phớ ương trỡnh x = Acos(t + ). Cứsau nh ng kho ng th i gian b ng nhau v b ng ữ ả ờ ằ à ằ /40 (s) thỡ động n ng c a v t b ng thă ủ ậ ằ ến ng c a lũ xo. Con l c dao ă ủ ắ động i u ho v i t n s gúc b ng: đ ề à ớ ầ ố ằ A. 20 rad.s

– 1

B. 80 rad.s

– 1

C. 40 rad.s

– 1

D. 10 rad.s

– 1

Cõu 14: M t con l c lũ xo dao ộ ắ động v i biờn ớ độ A, th i gian ng n nh t ờ ắ ấ để con l c di chuy nắ ểt v trớ cú li ừ ị độ x

1

= - A đến v trớ cú li ị độ x

2

= A/2 l 1s. Chu kỡ dao à động c a con l c l : ủ ắ à A. 1/3 (s). B. 3 (s). C. 2 (s). D. 6(s).Cõu 15: M t v t dao ộ ậ động theo phương trỡnh x = 2cos(5t + /6) + 1 (cm). Trong giõy đầutiờn k t lỳc v t b t ể ừ ậ ắ đầu dao động v t i qua v trớ cú li ậ đ ị độ x = 2cm theo chi u dề ương đượcm y l n?ấ ầA. 2 l nB. 4 l nC. 3 l nD. 5 l nCõu 16: Một con lắc đơn có chu kỳ dao động T = 4s, thời gian để con lắc đi từ VTCB đến vị trí cóli độ cực đại làA. t = 1,0s B. t = 0,5s C. t = 1,5s D. t = 2,0sCõu 19: Nguyên nhân gây ra dao động tắt dần của con lắc đơn dao động trong không khí làA. do lực căng của dây treo B. do lực cản của môi trờngC. do trọng lực tác dụng lên vật D. do dây treo có khối lợng đáng kểCõu 25: Hai dao động thành phần cú biờn độ là 4cm và 12cm. Biờn độ dao động tổng hợp cú thểnhận giỏ trị:A. 48cm. B. 3 cm C. 4cm D. 9 cmCõu 27: Một con lắc đơn cú chiều dài l thực hiện được 8 dao động trong thời gian t. Nếu thayđổi chiều dài đi một lượng 0,7m thỡ cũng trong khoảng thời gian đú nú thực hiện được 6 daođộng. Chiều dài ban đầu là:A. 1,6m B. 0,9m C. 1,2m D. 2,5mCõu 30: Trong dao động điều hoà, đại lượng khụng phụ thuộc vào điều kiện đầu là:A. Biờn độ B. Chu kỡ C. Năng lượng D. Pha ban đầuCõu 32: Một con lắc lũ xo độ cứng K treo thẳng đứng, đầu trờn cố định, đầu dưới gắn vật. Độgión của lũ xo tại vị trớ cõn bằng là l. Cho con lắc dao động điều hũa theo phương thẳng đứngvới biờn độ A (A >l). Trong quỏ trỡnh dao động lực cực đại tỏc dụng vào điểm treo cú độ lớn là:A. F = K(A – l ) B. F = K. l + A C. F = K(l + A) D. F = K.A +lCõu 33: Một con lắc đơn dao động nhỏ với biờn độ 4cm. Khoảng thời gian giữa hai lần liờn tiếpvận tốc của vật đạt giỏ trị cực đại là 0,05s. Khoảng thời gian ngắn nhất để nú đi từ vị trớ cú li độ s

1

= 2cm đến li độ s

2

= 4cm là:

1

A.

120

s

B.

80

s

C.

100

s

D.

60

s

Cõu 38: Một vật dao động điều hoà, khi vật cú li độ 4cm thỡ tốc độ là 30 (cm/s), cũn khi vật cúli độ 3cm thỡ vận tốc là 40 (cm/s). Biờn độ và tần số của dao động là:A. A = 5cm, f = 5Hz B. A = 12cm, f = 12Hz. C. A = 12cm, f = 10Hz. D. A = 10cm, f = 10HzCõu 40: Hiện tượng cộng hưởng thể hiện càng rừ nột khi:A. biờn độ của lực cưỡng bức nhỏ B. lực cản, ma sỏt của mụi trường nhỏC. tần số của lực cưỡng bức lớn D. độ nhớt của mụi trường càng lớnCõu 42: Một dao động điều hoà theo thời gian cú phương trỡnh x = Asin (ωt + φ) thỡ động năngvà thế năng cũng dao động điều hoà với tần số: A. ω’ = ω B. ω’ = ω/2 C. ω’ = 2ω D. ω’ = 4ωCõu 45: Khi xảy ra hiện tượng cộng hưởng cơ thỡ vật tiếp tục dao độngA. với tần số nhỏ hơn tần số dao động riờng B. với tần số lớn hơn tần số dao động riờngC. mà khụng chịu ngoại lực tác dụng D. với tần số bằng tần số dao động riờngCõu 49: Một vật dao động điều hũa với phương trỡnh x = 4 cos(4t + /6),x tớnh bằng cm,t tớnhbằng s.Chu kỳ dao động của vật là A. 1/8 s B. 4 s C. 1/4 s D. 1/2 sCõu 54: Một chất điểm dao động điều hoà với biên độ 8cm, trong thời gian 1min chất điểm thựchiện đợc 40 lần dao động. Chất điểm có vận tốc cực đại làA. v

max

= 1,91cm/s B. v

max

= 33,5cm/s C. v

max

= 320cm/s D. v

max

= 5cm/s