THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH (SPORTS AND HOBBIES)- SPORT THỀ THAO - HOBBY S...

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)

- sport thề thao

- hobby sở thích

- table tennis

bóng bàn

- football bóng đá

- basketball bóng rổ

- tennis

quần vợt

- badminton cầu lông

- baseball bóng chày

- hockey

khúc côn cầu

- play the piano chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita

- fishing

câu cá

- swim / swimming bơi lội

- ride a bike chạy xe đạp

- ride a horse cưỡi ngựa

- watch TV xem tivi

- read a book đọc sách

- listen to music nghe nhạc

- fly a kite thả diều

- drive lái xe

- ride

cưỡi

- walk đi bộ

- dance múa

- sing

hát

- bounce a ball tung bóng

- run chạy

- kick

đá

- jump nhảy

- throw a ball ném bóng

- catch a ball

chụp bóng