A. CLEARED B. THREATENED C. PASSED D. MANAGED CHỌN NHÓM TỪ HOẶC...

Câu 32: A. cleared B. threatened C. passed D. managed

Chọn nhóm từ hoặc mệnh đề thích hợp (ứng với A hoặc B, C, D) để hoàn thành mỗi câu sau.