95. ANKAN NAỨY LAỨ
4,95. Ankan naứy laứ:A. 2,3,3-trimetylpentan B. 2,2,3,3-tetrametylbutanC. 2,3,4-trimetylpentan D. octanCaõu 63: Tổ khoỏi cuỷa hoón hụùp goàm metan vaứ oxi ủoỏi vụựi hiủro laứ 40 : 3. Khi baọt tia lửỷa ủieọn ủeồ ủoỏt hoaứn toaứn hoón hụùp treõn, hoón hụùp khớ vaứ hụi thu ủửụùc laứ:A. CO
2
, H2
O B. CH4
, CO2
, H2
OC. O2
, CO2
, H2
O C. H2
, CO2
, H2
OCaõu 64: ẹoỏt chaựy x mol ankan A thu ủửụùc 3,36 lớt CO2
ụỷ (ủktc) vaứ 3,6 gam nuụực. Giaự trũ cuỷa x laứ:A. 0,5 B. 0,05 C. 0,02 D. 0,06Caõu 65: Craờckinh 560 (lớt) C4
H10
sau moọt thụứi gian thu ủửụùc 1010 (lớt) hoón hụùp C4
H10
. CH4
, C3
H6
, C2
H4
, C2
H6
(caực chaỏt cuứng ủieàu kieọn). Theồ tớch C4
H10
chửa phaỷn ửựng laứ:A. 100 (lớt) B. 110 (lớt) C. 55 (lớt) D. 85 (lớt) Caõu 66: Tổ khoỏi cuỷa hoón hụùp hai ủoàng ủaỳng thửự 2 vaứ thửự 3 cuỷa ankan so vụựi H2
laứ: 18,5. Thaứnh phaàn phaàn traờm theồ tớch moói ankan trong hoón hụùp :A. 25% vaứ 75% B. 40% vaứ 60% C. 50% vaứ 50% D. 33,3% vaứ 66,7%Caõu 67: ẹoỏt chaựy hoaứn toaứn moọt hiủrocacbon A thu ủửụùc CO2
vaứ H2
O vụựi tổ leọ veà khoỏi lửụùng laứ 0,44 : 0,21. A taùo ủửụùc 2 daón xuaỏt monoclo. A coự teõn laứ:A. 2-metyl pentan B. 2,4-ủimetyl pentanC. 2,3-ủimety butan C. pentanCaõu 68: Craờckinh 5,8 gam butan thu ủửụùc hóhụùp khớ X. ẹoỏt hoaứn toaứn khớ X thu ủửụùc bao nhieõu gam nửụực ?A. 4,5 gam B. 9 gam C. 18 gam D. 20 gam Caõu 69: ẹoỏt hoón hụùp X goàm CH4
, C2
H2
vaứ C4
H6
thu ủửụùc theồ tớch CO2
baống theồ tớch hụi nửụực (ủo cuứng ủieàu kieọn). Thaứnh phaàn phaàn traờm theồ tớch cuỷa metan trong hoón hụùp X laứ:A. 33,33% B. 50% C. 66,67% D. 80%Caõu 70: Clo hoựa metan ủửụùc moọt daón xuaỏt X trong ủoự clo chieỏm 92,2% khoỏi lửụùng. Teõn cuỷa X laứ:A. metylen clorua B. metyl clorua C. clorofom D. cacbon tetraclorruaCaõu 71: ẹoỏt 11,2 lớt hoón hụùp X goàm ankan A vaứ xicloankan B thaỏy caàn 44,8 lớt O2
vaứ thu ủửụùc 29,12 lớt CO2
khớ ủo ụỷ (ủktc). Thaứnh phaàn phaàn traờm theồ tớch cuỷa A trong hoón hụùp X laứ:A. 20% B. 80% C. 50% D. 75%