29. TRONG ACCESS, KHI NH P D LI U CHO B NG, GIÁ TR C A TRẬ Ữ Ệ Ả Ị Ủ...
29. Trong Access, khi nh p d li u cho b ng, giá tr c a trậ ữ ệ ả ị ủ ường GIOI_TINH là True. Khi đó trường GIOI_TINH được xác đ nh ki u d li u gìị ể ữ ệ ?A. Yes/No B. Boolean C. Date/Time D. True/False30. Trong Access, ki u d li u s để ữ ệ ố ược khai báo b ng tằ ừ ?A. Text B. Number C. Memo D. Curency31. Trong Access, mu n in d li u ra gi y, ta th c hi nố ữ ệ ấ ự ệA. Edit – Print B. File – Print C. Windows – Print D.Tools – Print32. Trong Access, mu n làm vi c v i đ i tố ệ ớ ố ượng b ngả , t i c a s c s d li u ta ch n nhãnạ ử ổ ơ ở ữ ệ ọ :A. Reports B. Queries C. Tables D. FormsB/ T LU N:Ự Ậ Gi s CSDL trong 1 k thi ki m tra ch t lả ử ỳ ể ấ ượng môn Toán có các b ng và g m các trả ồ ường sau: THI_SINH : (STT, SBD, Ho_ten, NgSinh, Truong) PHACH : (STT, SBD, So_phach) ĐIEM_THI : (STT, So_phach, Điem)Em hãy : 1/ Ch n khóa chính cho m i b ngọ ỗ ả