- WHERE IS MY POSTER
1. - Where is my poster? (Tấm áp phích của tôi ở đâu?)
- It's there. On the table. (Nó ở kia. Ở trên bàn.)
- Oh, I see, thanks. (Ồ, tớ thấy rồi, cảm ơn nhé.)
1. - Where is my poster? (Tấm áp phích của tôi ở đâu?)
- It's there. On the table. (Nó ở kia. Ở trên bàn.)
- Oh, I see, thanks. (Ồ, tớ thấy rồi, cảm ơn nhé.)