T “COHERENCE” TRONG THÔNG TIN S I QUANG COHERENCE CÓ NGHĨA SAU ĐÂY
Câu 23: T “Coherence” trong thông tin s i quang Coherence có nghĩa sau đây:ừ ợ4a. K t h p v m t th i gianế ợ ề ặ ờb. K t h p v m t không gianế ợ ề ặc. K t h p v m t không gian và th i gianế ợ ề ặ ờd. C ba câu tr l i a, b, c ả ả ờ đ u saiề