Trang chủ
 
Tiếng Đức
 
WAS IST DAS SYNONYM VON „UNTERHALTUNG”
WAS IST DAS SYNONYM VON „UNTERHALTUNG”
Tiếng Đức
ĐỀ THI MÔN TIẾNG ĐỨC
Nội dung
Đáp án tham khảo
Câu 38: Was ist das Synonym von „Unterhaltung”?
A. Besprechung
B. Gespräch
C. Sitzung
D. Streit
Bạn đang xem
câu 38:
-
ĐỀ THI MÔN TIẾNG ĐỨC