Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
ĐÁP ÁN A. BAD-TEMPERED
ĐÁP ÁN A. BAD-TEMPERED
Tiếng Anh
Bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Tiếng Anh - Số 2
Nội dung
Đáp án tham khảo
13. Đáp án A. bad-tempered: nóng tính; nervous: lo lắng; stressful: căng thẳng
Bạn đang xem
13.
-
Bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Tiếng Anh - Số 2