SỐ HẠNG KHÔNG CHỨA X TRONG KHAI TRIỂN A. C104 B. C105 C. C105 D. C10...
1
...
4096
2
2
a
n
n
. Tìm hệ số lớn nhất.
A. 1293600
B. 126720
C. 924
D. 792
C©u 16 :
Trong khai triển (3x
2
– y)
10
, hệ số của số hạng chính giữa là:
A. -22400
B. -4000
C. -8960
D. -40000
C©u 17 :
Cho
A C
n
0
5
C
1
n
5
2
C
n
2
... 5
n
C
n
n
. Vậy A =
A. 7
n
B. 5
n
C. 6
n
D. 4
n
C©u 18 :
Trong khai triển (x – 2)
100
=a
0
+a
1
x
1
+…+a
100
x
100
.
Hệ số a
97
là:
A. 1.293.600
B. -1.293.600
C. -2
97
C
100
97
D. (-2)
98
C
100
98
C©u 19 :
Trong khai triển (0,2 + 0,8)
5
, số hạng thứ tư là:
A. 0,2048
B. 0,0064
C. 0,0512
D. 0,4096
C©u 20 :
Trong khai triển nhị thức (a + 2)
n + 6
(n N). Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng:
A. 10
B. 17
C. 11
D. 12
C©u 21 :
Tìm
hệ
số
chứa
x
9
trong
khai
triển
(1+x)
9
+(1+x)
10
+(1+x)
11
+(1+x)
12
+(1+x)
13
+(1+x)
14
+(1+x)
15
.
A. 3000
B. 8008
C. 3003
D. 8000
C©u 22 :
Trong khai triển
(
x −
√y
)
16
, hai số hạng cuối là:
A.
−
16
x
√
y
15
+
y
8
B.
−
16
x
√
y
15
+
y
4
C. 16xy
15
+ y
4
D. 16xy
15
+ y
8
C©u 23 :
Tìm số nguyên dương bé nhất n sao cho trong khai triển (1+x)
n
có hai hệ số liên tiếp có tỉ
7
15
số là
A. 20
B. 21
C. 22
D. 23
C©u 24 :
Trong khai triển (2x – 1)
10
, hệ số của số hạng chứa x
8
là
A. 11520
B. -11520
C. 256
D. 45
C©u 25 :
n
2
1
x
x
Số hạng thứ 3 của khai triển
2
không chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này bằng số
hạng thứ hai của khai triển
1
x
3
30
.
A. -2
B. 1
C. -1
D. 2
C©u 26 :
Trong khai triễn (1+x)
n
biết tổng các hệ số
C
n
1
C
n
2
C
n
3
...
C
n
n
1
126
.Hệ số của x
3
bằng:
A. 15
B. 21
C. 35
D. 20
C©u 27 :
Có bao nhiêu số hạng hữu tỉ trong khai triển
( 10
8
3)
300
A. 37
B. 38
C. 36
D. 39
C©u 28 :
Hệ số của x
7
trong khai triển của (3 – x)
9
là
D.
−C
9
7
B.
9
C
7
9
C.
−
9
C
9
7
A.
C
7
9
C©u 29 :
Hệ số của x
5
trong khai triễn (1+x)
12
bằng:
A. 820
B. 210
C. 792
D. 220
C©u 30 :
Trong khai triển (a – 2b)
8
, hệ số của số hạng chứa a
4
.b
4
là
A. 1120
B. 560
C. 140
D. 70
C©u 31 :
Hệ số của x
7
trong khai triển (2 - 3x)
15
là :
A.
C
15
7
. 2
7
.3
7
B.
C
15
8
C.
C
8
15
. 2
8
D. -
C
8
15
. 2
8
.3
7
C©u 32 :
0
2
4
2
C
C
C
C
.Bằng:
2
n
2
n
2
n
...
2
n
n
A. 2
n-2
B. 2
n-1
C. 2
2n-2
D. 2
2n - 1
C©u 33 :
n
1
3
2
. Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng
3 2
.
Cho khai triển
A. 8
B. 10
C. 6
D. 5
C©u 34 :
Trong bảng khai triển của nhị thức
(
x y
)
11
, hệ số của
x y
8 3
là:
A.
C
11
8
B.
C
11
3
C.
C
10
7
C
10
8
D.
C
11
3
C©u 35 :
Tổng T =
C
n
0
+C
n
1
+C
n
2
+C
n
3
+. ..+C
n
n
bằng:
A. T = 2
n
B. T = 4
n
C. T = 2
n
+ 1
D. T = 2
n
- 1
C©u 36 :
Nghiệm của phương trình
A
10
x
là
=9
A
8
x
+
A
9
x
A. x = 5
B. x = 11
C. x = 11 và x = 5
D. x = 10 và x = 2
C©u 37 :
Tổng tất cả các hệ số của khai triển (x+y)
20
bằng bao nhiêu
A. 77520
B. 1860480
C. A=6
n
D. 81920
C©u 38 :
Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của (1+2x)
10
là :
A. 1, 45x, 120x
2
B. 1, 4x, 4x
2
C. 1, 20x, 180x
2
D. 10, 45x, 120x
2
C©u 39 :
Tìm hệ số của x
5
trong khai triển
P(x) = (x+1)
6
+ (x+1)
7
+ ... + (x+1)
12
A. 1711
B. 1287
C. 1716
D. 1715
C©u 40 :
Trong khai triển (2a – b)
5
, hệ số của số hạng thứ 3 bằng:
A. 80
B. -10
C. 10
D. -80