Trang chủ
 
Tiếng Đức
 
KATJA/ SPÄT/ ZUM UNTERRICHT/ KOMMEN/ ,/ IHR FAHRRA...
KATJA/ SPÄT/ ZUM UNTERRICHT/ KOMMEN/ ,/ IHR FAHRRAD/ DENN/ SEIN/ KAPU...
Tiếng Đức
BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA 2016 VÀ ĐÁP ÁN
Nội dung
Đáp án tham khảo
Câu 4: Katja/ spät/ zum Unterricht/ kommen/ ,/ ihr Fahrrad/ denn/ sein/ kaputt/ ./ (Präteritum)
Bạn đang xem
câu 4:
-
BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA 2016 VÀ ĐÁP ÁN