ĐỦ⇒ ABUNDANCE >< SMALL QUANTITYTẠM DỊCH

21. BKiến thức: Từ vựngGiải thích:abundance (n): dư thừa, nhiềuA. large quantity (n): số lượng lớnB. small quantity (n): số lượng nhỏC. excess (n): vượt quáD. sufficiency (n): đủ⇒ abundance >< small quantityTạm dịch: Hoa quả và rau củ phát triển rất nhiều trên hòn đảo này. Các ngư dân trênđảo thậm chí còn xuất khẩu phần dư.