-GRAPHY/-TRYGE'OGRAPHY TRIGO'NOMETRYC.CÁC TỪ CÓ TIẾT VỊ NGỮ LÀ

8.-graphy/-tryge'ography trigo'nometryC.Các từ có tiết vị ngữ là: -ate /-ary thi trọng âm rơi vào âm tiết cách tiết vị ngữ đó 2 âm tiết