A) DIS-/MIS-/RE-/OVER-/UNDER-/OUT- + V ---> V DISAGREE KHƠNG ĐỒNG Ý...

1) Tiền tố: a) dis-/mis-/re-/over-/under-/out- + V ---> V disagree khơng đồng ý misunderstand hiểu nhầm redo làm lại overcook nấu quá chín undersell bán rẻ hơn outweigh nặng hơn b) en- + N/V/Adj ---> V enable làm cho cĩ thể endanger gây nguy hiểm enrich làm giàu