I/CẤU TRÚC + NGỮ PHÁP疑問詞(TỪ ĐỂ HỎI) + V(普通形-THỂ THÔNG THƯỜNG...

40. I/Cấu trúc + Ngữ pháp疑問詞(Từ để hỏi) + V(普通形-Thể thông thường) + か、~~~~Không biết là có như thế nào đó hay không?-Ví dụ;-会議はいつ終わるか、わかりませんTôi không biết là khi nào thì cuộc họp kết thúc.-ビールが何本あるか、教えてくださいHãy nói cho tôi biết là có bao nhiêu lon bia.-箱の中に何があるか、調べてくださいHãy tìm hiểu xem trong hộp có gì hay không?II/Cấu trúc + Ngữ phápKhi không có từ để hỏi thì cấu trúc là :V(普通形-Thể thông thường) + かどうか、~~~~-傷がないかどうか、調べてくださいHãy kiểm tra xem là có bị thương hay không?-荷物が着いたかどうか、確かめてくださいHãy xác nhận lại xem là hàng hóa đã đến hay chưa?-その話はほんとうかどうか、わかりませんKhông biết là câu chuyện đấy có thật hay không?III/Cấu trúc + Ngữ phápCấu trúc; Vて(Động từ thể て)+ みますNgữ pháp; Thử làm một hành động VVí dụ;-新しい靴を履いてみますあたらしいくつをはいてみます。Đi thử đôi giày mới-もう一度がんばってみますThử cố gắng thêm một lần nữa-日本語で説明してみますThử giải thích bằng tiếng Nhật