3.A00
b/ Tuyển sinh theo học bạ THPT
Ngưỡng ĐBCL
Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu
dự kiến
đầu vào
Sư phạm Âm nhạc 7140221 30 Điểm các môn
năng khiếu >=5
Công nghệ sinh học 7420201 30 Sinh học>=5 Hóa
học>=5
Vật lý học (Chuyên ngành Điện tử-Công nghệ Viễn
thông) 7440102 30 Vật lý>=5
Hóa học (Các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa
Dược – tăng cường Tiếng Anh; 3. Hóa phân tích
7440112 50 Hóa học>=5
môi trường)
Khoa học môi trường 7440301 30 Hóa học>=5
Toán ứng dụng (Các chuyên ngành: 1. Toán ứng
dụng; 2. Toán ứng dụng – tăng cường tiếng Anh) 7460112 20 Toán >=5
Công nghệ thông tin 7480201 50 Toán >=5
Văn học 7229030 20 Ngữ văn>=5
Lịch sử 7229010 30 Sử>=5
Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) 7310501 30 Địa>=5
Văn hoá học 7229040 30 Ngữ văn>=5
Tâm lý học 7310401 30 Ngữ văn>=5 Sinh
Báo chí 7320101 30 Ngữ văn>=5
Công tác xã hội 7760101 30 Ngữ văn>=5
Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 30 Sinh học>=5 Hóa
Bạn đang xem 3. - Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2020