LONG 2. TO SEE 3. HOT 4. WALKING 5. THROW 6. TO SIT DOWN 7. CANS 8....

1. long 2. to see 3. hot 4. walking 5. throw 6. to sit down 7. cans 8. on

Question IV (2 điểm) có 4 câu phải xêp mỗi câu đúng được 0,5 điểm