A. ORIGINATED B. EXTRACTED C. DERIVED D. COMINGCONTROL
50. A. originated B. extracted C. derived D. coming
Control: diều khiển, inspect: thanh tra , check: kiểm tra, examine: xem xét. Sometimes you (46) the
meaning
in a dictionary and sometimes you guess. [thỉnh thoảng bạn tra nghĩa trong một từ diển, và dôi khi bạn doán.]
It is worth+ V_ing: dáng dể làm gì
[Nếu bạn là kiểu ngưòi có xu hướng mó từ diển thưòng xuyên, nó rất quan trọng dể nhớ rằng mỗi từ diển có
hạn chế riêng của nó.]
Variety: khác nhau Even if: thậm chí
Derive from: bắt nguồn từ
--- THE END---