CÂU 12. TÌM CÂU KHÔNG CHÍNH XÁC TRONG CÁC CÂU SAU

21. Khoanh tròn Đ (đúng) hoặc S (sai)a) Th mục có thể chứa tệp tin và th mục con. Đ Sb) Tệp tin không thể chứa tệp tin khác. Đ Sc) Ngời ta thờng tạo nhiều th mục khác nhau để chứa những thông tin, dữ liệu khác nhau.

Cõu 1: Trong winword để lưu tập tin văn bản ( sau khi chỉnh sửa ) với tờn khỏc ta thực hiện :

a) File - Save

b) File - SaveAs

c) Edit - Copy

d) Edit - Save

Cõu 2: Trong winword để chia văn bản thành dạng cột bỏo ta thực hiện như sau :

a) Insert - Columns

b) Format - Column

c) Insert - Table

d) Format - Table

Cõu 3: Trong winword đểm tỡm kiếm một đoạn văn bản ta thực hiện như sau :

a) File - Find

b) Edit - Find

c) Alt- F

d) Cả 3 cõu trờn

Cõu 4: Để mở một văn bản đó cú trong winword ta thực hiện

a) File - Open

b) Edit - Open

c) Format - Open

d) Alt - O

Cõu 5 : Trong winword để định dạng một trang in ta thực hiện :

a) File - Page Setup

b) Edit - Page Setup

c) Format - Page Setup

d) Cả 3 cõu trờn

Cõu 6: Trong winword để in một văn bản ta thực hiện:

a) File - Print

b) Nhắp biểu tợng Print

c) Ctrl - P

d) Cả ba cõu a,b,c

Cõu 7: Trong winword để đúng một văn bản ta thực hiện :

a) File - Exit

b) File - Close

c) Cltrl - F4

d) Cõu b và c

Cõu 8 : Trong Excel, hàm Left(m,n) cú cụng dụng

a) Lấy n ký tự bờn trỏi chuỗi m

b) Lấy m ký tự bờn trỏi chuỗi n

c) Lấy 1 ký tự của chuỗi m từ vị trớ n

d) Lấy 1 ký tự của chuỗi n từ vị trớ m

Cõu 9 : Trong Excel hàm Lower (s) cú tỏc dụng :

a) Biến cỏc ký tự của chuỗi s thành chữ thường

b) Biến cỏc ký tự của chuỗi s thành hoa

c) Biến ký tự đầu của từ trong s thành thường

d) Biến ký tự đầu của s thành thường

Cõu 10 : Trong Excel hàm Mod(x,y) trong đú x,y nguyờn cú tỏc dụng :

a) Cho phần nguyờn phộp chia x cho y

b) Cho phần nguyờn phộp chia x cho y

c) Cho phần dư của phộp chia y cho x

d) Cho phần dư của phộp chia x cho y

Cõu 11 : Trong Excel hàm Average cú tỏc dụng :

a) Tớnh giỏ trị trung bỡnh cỏc ụ dữ liệu số

b) Tớnh tổng cỏc ụ dữ liệu số

c) Đếm cỏc ụ chứa dữ liệu số

d) Đếm cỏc ụ chứa dữ liệu

Cõu 12 : Trong Excel kết quả của cụng thức sau =int(10/3) sẽ là :

a) Bỏo #NAME? ( sai tờn hàm )

b) 3

c) 3.333

d) 3.3

Cõu 13 : Trong Excel kết quả của cụng thức sau =ROUND(125.499,1) sẽ là :

a) 125.5

b) 125.4

c) 126

d) Tất cả đều sai

Cõu 14 : Trong Excel cụng thức sau =SUM(10,15,"C") sẽ cho kết quả là :

a) 25

b) 15

c) 10 d) Bỏo lỗi #VALUE!

Cõu 15 : Trong Excel ụ A1=20, A2="C", A3=10 cụng thức =AVERAGE(A1:A3) cho kết quả là

:

a) 20

b) 15

c) 10 d) Bỏo lỗi #VALUE!

Cõu 16 : Trong Excel cụng thức =COUNTA(10,"C",15) cho kết quả là :

a) 1

b) 2

c) 3

d) Bỏo lỗi

Cõu 17 : Trong Excel ụ A1=20, A2="C", A3=10 cụng thức =MIN(A1:A3) cho kết quả là :

a) 20

b) 30

c) 10

d) Bỏo lỗi

Cõu 18 : Trong Excel cụng thức =MIN(10,"C",20) cho kết quả là :

a) 20

b) 30

c) 10

d) Bỏo lỗi

Cõu 19 : Trong Excel A1=10, A2=15, A3=10, A4=5, A5=10 cụng thức

=MAX(SUM(A2:A1),SUM(A5:A3))

sẽ cho kết quả là :

a) 10

b) 25

c) 50

d) bỏo lỗi

Cõu 20 : Trong Excel A1=5, A2=15, A3="C", A4=5, A5=10 cụng thức

a) 15

b) 20

c) 10

d) bỏo lỗi

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM SỐ 15