CÂU 12. TÌM CÂU KHÔNG CHÍNH XÁC TRONG CÁC CÂU SAU
Cõu 1: Trong winword để lưu tập tin văn bản ( sau khi chỉnh sửa ) với tờn khỏc ta thực hiện :
a) File - Save
b) File - SaveAs
c) Edit - Copy
d) Edit - Save
Cõu 2: Trong winword để chia văn bản thành dạng cột bỏo ta thực hiện như sau :
a) Insert - Columns
b) Format - Column
c) Insert - Table
d) Format - Table
Cõu 3: Trong winword đểm tỡm kiếm một đoạn văn bản ta thực hiện như sau :
a) File - Find
b) Edit - Find
c) Alt- F
d) Cả 3 cõu trờn
Cõu 4: Để mở một văn bản đó cú trong winword ta thực hiện
a) File - Open
b) Edit - Open
c) Format - Open
d) Alt - O
Cõu 5 : Trong winword để định dạng một trang in ta thực hiện :
a) File - Page Setup
b) Edit - Page Setup
c) Format - Page Setup
d) Cả 3 cõu trờn
Cõu 6: Trong winword để in một văn bản ta thực hiện:
a) File - Print
b) Nhắp biểu tợng Print
c) Ctrl - P
d) Cả ba cõu a,b,c
Cõu 7: Trong winword để đúng một văn bản ta thực hiện :
a) File - Exit
b) File - Close
c) Cltrl - F4
d) Cõu b và c
Cõu 8 : Trong Excel, hàm Left(m,n) cú cụng dụng
a) Lấy n ký tự bờn trỏi chuỗi m
b) Lấy m ký tự bờn trỏi chuỗi n
c) Lấy 1 ký tự của chuỗi m từ vị trớ n
d) Lấy 1 ký tự của chuỗi n từ vị trớ m
Cõu 9 : Trong Excel hàm Lower (s) cú tỏc dụng :
a) Biến cỏc ký tự của chuỗi s thành chữ thường
b) Biến cỏc ký tự của chuỗi s thành hoa
c) Biến ký tự đầu của từ trong s thành thường
d) Biến ký tự đầu của s thành thường
Cõu 10 : Trong Excel hàm Mod(x,y) trong đú x,y nguyờn cú tỏc dụng :
a) Cho phần nguyờn phộp chia x cho y
b) Cho phần nguyờn phộp chia x cho y
c) Cho phần dư của phộp chia y cho x
d) Cho phần dư của phộp chia x cho y
Cõu 11 : Trong Excel hàm Average cú tỏc dụng :
a) Tớnh giỏ trị trung bỡnh cỏc ụ dữ liệu số
b) Tớnh tổng cỏc ụ dữ liệu số
c) Đếm cỏc ụ chứa dữ liệu số
d) Đếm cỏc ụ chứa dữ liệu
Cõu 12 : Trong Excel kết quả của cụng thức sau =int(10/3) sẽ là :
a) Bỏo #NAME? ( sai tờn hàm )
b) 3
c) 3.333
d) 3.3
Cõu 13 : Trong Excel kết quả của cụng thức sau =ROUND(125.499,1) sẽ là :
a) 125.5
b) 125.4
c) 126
d) Tất cả đều sai
Cõu 14 : Trong Excel cụng thức sau =SUM(10,15,"C") sẽ cho kết quả là :
a) 25
b) 15
c) 10 d) Bỏo lỗi #VALUE!
Cõu 15 : Trong Excel ụ A1=20, A2="C", A3=10 cụng thức =AVERAGE(A1:A3) cho kết quả là
:
a) 20
b) 15
c) 10 d) Bỏo lỗi #VALUE!
Cõu 16 : Trong Excel cụng thức =COUNTA(10,"C",15) cho kết quả là :
a) 1
b) 2
c) 3
d) Bỏo lỗi
Cõu 17 : Trong Excel ụ A1=20, A2="C", A3=10 cụng thức =MIN(A1:A3) cho kết quả là :
a) 20
b) 30
c) 10
d) Bỏo lỗi
Cõu 18 : Trong Excel cụng thức =MIN(10,"C",20) cho kết quả là :
a) 20
b) 30
c) 10
d) Bỏo lỗi
Cõu 19 : Trong Excel A1=10, A2=15, A3=10, A4=5, A5=10 cụng thức
=MAX(SUM(A2:A1),SUM(A5:A3))
sẽ cho kết quả là :
a) 10
b) 25
c) 50
d) bỏo lỗi
Cõu 20 : Trong Excel A1=5, A2=15, A3="C", A4=5, A5=10 cụng thức
a) 15
b) 20
c) 10
d) bỏo lỗi
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM SỐ 15